EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
'un
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
'un
'un
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt>(như one) một
← Xem thêm từ umyak
Xem thêm từ un →
Từ vựng liên quan
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…