ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ umpteenth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng umpteenth


umpteenth /'ʌmpti:nθ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thứ không biết bao nhiêu
for the umpteenth time → không biết lần thứ bao nhiêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…