EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
umpteen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
umpteen
umpteen /'ʌmpti:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) khối, vô kể
to have umpteen reasons for
→ có khối lý do để
← Xem thêm từ umpiring
Xem thêm từ umpteenth →
Từ vựng liên quan
en
mp
pt
pte
tee
teen
u
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…