EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
umpiring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
umpiring
umpiring /'ʌmpaiəridʤ/ (umpiring) /'ʌmpaiəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trọng tài
← Xem thêm từ umpireship
Xem thêm từ umpteen →
Từ vựng liên quan
in
mp
pi
ri
ring
u
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…