ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ churl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng churl


churl /tʃə:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) người hạ đẳng, tiện dân
  người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng
  người cáu kỉnh
  người keo cú, người bủn xỉn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…