EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
churinga
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
churinga
churinga
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rùa bằng đá thiêng liêng thổ dân Oxtrâylia đeo
← Xem thêm từ churchyards
Xem thêm từ churl →
Từ vựng liên quan
c
ch
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…