ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ churchyards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng churchyards


churchyard /'tʃə:tʃ'jɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)
  nghĩa địa
churchyard cough
  cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết
far churchyard
  nhiều người chết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…