ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ churchy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng churchy


churchy /'tʃə:tʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quá sùng đạo (làm mê muội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…