ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chute


chute /ʃu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước)
to shoot the chutes → lao xuống thác
  máng đổ rác

danh từ

, (viết tắt) của parachute
  (quân sự), (thông tục) dù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…