EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
churrigueresque
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
churrigueresque
churrigueresque
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
theo phong cách ba rôc Tây Ban Nha có trang trí công phu
← Xem thêm từ churr
Xem thêm từ chute →
Từ vựng liên quan
c
ch
churr
er
ere
esq
qu
re
res
ri
rig
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…