EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esq
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esq
esq /is'kwaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (viết tắt) Esq
ông, ngài (viết đằng sau tên họ, trong cái địa chỉ đề trên thư)
← Xem thêm từ espying
Xem thêm từ esquimau →
Từ vựng liên quan
E
e
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…