ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ espying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng espying


espy /is'pai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…