ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ci-devant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ci-devant


ci-devant

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trước đây
ci devant chairman →chủ tịch trước đây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…