EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ci-devant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ci-devant
ci-devant
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trước đây
ci devant chairman
→chủ tịch trước đây
← Xem thêm từ ci
Xem thêm từ cia →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
ci
nt
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…