EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cigarillos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cigarillos
cigarillo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều cigarillos
điếu thuốc lá nhỏ hở hai đầu
← Xem thêm từ cigarillo
Xem thêm từ cigars →
Từ vựng liên quan
aril
c
ci
cig
cigar
cigarillo
gar
ill
lo
os
ri
rill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…