ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ciliary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ciliary


ciliary /'siliəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) có lông mi
  (sinh vật học) có mao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…