EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ciliate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ciliate
ciliate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) có lông rung; có lông mịn; có lông mi
← Xem thêm từ ciliary
Xem thêm từ ciliated →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
ci
cilia
ilia
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…