EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ciliated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ciliated
ciliated /'silieitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) có mao
← Xem thêm từ ciliate
Xem thêm từ ciliates →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
ci
cilia
ciliate
ilia
li
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…