EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cinder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cinder
cinder /'sində/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thanh cháy dở
xỉ, than xỉ
cứt sắt
bọt đá (núi lửa)
(số nhiều) tro
burnt to a cinder
bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)
ngoại động từ
rải than xỉ
← Xem thêm từ cinctures
Xem thêm từ cinder-box →
Từ vựng liên quan
c
ci
er
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…