EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cinder-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cinder-box
cinder-box /'sindəbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) hộp tro
← Xem thêm từ cinder
Xem thêm từ cinder-guard →
Từ vựng liên quan
bo
box
c
ci
cinder
er
in
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…