box /bɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hộp, thùng, tráp, bao
chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)
lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)
chòi, điếm (canh)
ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)
tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)
to put in the box → bỏ ống
quà (lễ giáng sinh)
lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)
(kỹ thuật) hộp ống lót
'expamle'>to be in the same box
cùng chung một cảnh ngộ (với ai)
to be in one's thinking box
suy nghĩ chính chắn, thận trọng
=in a tight out box → lâm vào hoàn cảnh khó khăn
to be in the wrong box → lâm vào hoàn cảnh khó xử
ngoại động từ
bỏ vào hộp
đệ (đơn) lên toà án
ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng
'expamle'>to box up
nhốt vào chuông hẹp
đóng kín vào hộp
to box the compass
(xem) compass
danh từ
cái tát, cái bạt
=a box on the ear → cái bạt tai
động từ
tát, bạt (tai...)
to box someone's ears → bạt tai ai
đánh quyền Anh
danh từ
(thực vật học) cây hoàng dương
@box
(Tech) hộp
@box
hộp
Các câu ví dụ:
1. "Business buildings often have a worn-out approach but this project is creating an environment rather than just creating a box for people to work in," the judges said.
Nghĩa của câu:"Các tòa nhà kinh doanh thường có cách tiếp cận cũ kỹ nhưng dự án này đang tạo ra một môi trường hơn là chỉ tạo ra một cái hộp cho mọi người làm việc", các thẩm phán cho biết.
2. The move for "Roma," "Bird box" and "The Ballad of Buster Scruggs" is a change from the company's traditional practice of releasing movies in theaters and on Netflix on the same day, the company said on Wednesday.
3. "Bird box," a thriller starring Sandra Bullock and Sarah Paulson, will begin playing in some theaters on Dec.
4. Aware of the adoption early on, the boy did not ask after his blood relatives until two years ago, his mother providing with him a box full of Vietnamese documents on the occasion.
5. Remote 'mud' house claims architecture award Quirky design bathes Hanoi box house in light Cubism shines light on pottery studio Vietnamese architect Vo Trong Nghia has been named 2016 Prince Claus Laureate together with four other artists.
Xem tất cả câu ví dụ về box /bɔks/