ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ciphering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ciphering


cipher /'saifə/ (cypher) /'saifə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  số không, số zêrô
  người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường
  chữ số A rập
  mật mã
  chữ viết lồng nhau
to stand for cipher
  hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị

ngoại động từ


  tính thành số
  viết thành mật mã

nội động từ


  tính toán

@cipher
  (Tech) mật mã; ký hiệu số

@cipher
  số không; ký hiệu chữ số, mà // lập mã, tính bằng chữ số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…