EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circa
circa /'sə:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
* giới từ, (thường) (viết tắt) c.
vào khoảng
circa 1902
→ vào khoảng năm 1902
← Xem thêm từ ciphertexts
Xem thêm từ circadian →
Từ vựng liên quan
c
ci
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…