EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circs
circs /'sə:ks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(thông tục) (viết tắt) của circumstances
← Xem thêm từ circling
Xem thêm từ circuit →
Từ vựng liên quan
c
ci
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…