ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumcircle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumcircle


circumcircle /,sə:kəm'sə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) vòng ngoại tiếp

@circumcircle
  (Tech) chu vi, vòng ngoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…