EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumcise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumcise
circumcise /'sə:kəmsaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cắt bao quy đầu
tẩy rửa (cõi lòng...)
← Xem thêm từ circumcirele
Xem thêm từ circumcised →
Từ vựng liên quan
c
ci
circum
cum
is
mc
mci
rc
se
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…