ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumcise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumcise


circumcise /'sə:kəmsaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cắt bao quy đầu
  tẩy rửa (cõi lòng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…