ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cirques

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cirques


cirque /'sə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) trường đua, trường đấu
  (địa lý,địa chất) đài vòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…