ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cirrate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cirrate


cirrate

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (sinh học) có tua cuốn; có lông gai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…