ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cirripede

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cirripede


cirripede /'siriped/ (cirripede) /'siripi:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) loài chân tơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…