EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cirripede
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cirripede
cirripede /'siriped/ (cirripede) /'siripi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) loài chân tơ
← Xem thêm từ cirriped
Xem thêm từ cirro-cumulus →
Từ vựng liên quan
c
ci
cirri
cirriped
pe
ped
ri
rip
ripe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…