ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cirrous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cirrous


cirrous /'sirous/ (cirrous) /'sirəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tua cuốn; hình tua cuốn
  có lông gai; hình lông gai
  (khí tượng) (thuộc) mây ti

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…