EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cirrose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cirrose
cirrose /'sirous/ (cirrous) /'sirəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tua cuốn; hình tua cuốn
có lông gai; hình lông gai
(khí tượng) (thuộc) mây ti
← Xem thêm từ cirro-stratus
Xem thêm từ cirrous →
Từ vựng liên quan
c
ci
os
rose
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…