EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cirro-stratus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cirro-stratus
cirro-stratus /'sirou'strɑ:təs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mây ti tầng
← Xem thêm từ cirro-cumulus
Xem thêm từ cirrose →
Từ vựng liên quan
at
c
ci
ra
rat
st
str
stratus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…