ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cissoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cissoid


cissoid /'sisɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) đường xixôit

@cissoid
  xixôit (đồ thị của y (2x x)=x )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…