EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
city-hall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
city-hall
city-hall
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
toà thị chính của thành phố; cơ quan quản lý thành phố
← Xem thêm từ city hall
Xem thêm từ city-manager →
Từ vựng liên quan
all
c
ci
cit
city
ha
hall
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…