ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ civet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng civet


civet /'sivit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con cầy hương ((cũng) civet cat)
  chất xạ hương

Các câu ví dụ:

1. In addition to the large-antlered muntjac, camera traps also recorded another critically-endangered species - the Owston’s civet (Chrotogale owstoni).


Xem tất cả câu ví dụ về civet /'sivit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…