EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
civilizable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
civilizable
civilizable /'sivilaizəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh
← Xem thêm từ civility
Xem thêm từ civilization →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
c
ci
civil
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…