ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ civilization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng civilization


civilization /,sivilai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cho văn minh, sự khai hoá
  nền văn minh
the civilization of mankind → nền văn minh của loài người
  những nước văn minh, những dân tộc văn minh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…