ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ civy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng civy


civy /'sivi/ (civvy) /'sivi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)
  (số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)
civy street
  (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…