ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cjd

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cjd


cjd

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt) của Creutzfeldt Jakob Disease
  viết tắt của Creutzfeldt Jakob Disease

Các câu ví dụ:

1. Creutzfeldt – Jakob, better known  as cjd, is caused by a protein known as a prion.


Xem tất cả câu ví dụ về cjd

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…