ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clack-valve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clack-valve


clack-valve

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kỹ thuật) nắp van một đầu gắn với máy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…