EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clack-valve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clack-valve
clack-valve
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) nắp van một đầu gắn với máy
← Xem thêm từ clack-dish
Xem thêm từ clacked →
Từ vựng liên quan
ac
c
clack
la
lac
lack
lv
valve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…