ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clamourous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clamourous


clamourous /'klæmərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ
to be clamourous for something → hò hét đòi cái gì
  (nghĩa bóng) hay kêu la, hay làm ầm lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…