ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clamp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clamp


clamp /klæmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đống (gạch để nung, đất, rơm...)

ngoại động từ


  chất thành đống, xếp thành đống

danh từ


  cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)

ngoại động từ


  cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại
  (thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn
  (thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra...)

@clamp
  (Tech) đầu nối; cọc nối; kẹp chặt (đ)

@clamp
  móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ

Các câu ví dụ:

1. Intercepted messages Despite the largely successful clamp down on information by the insurgents, it was a tip off by an informer that stopped the Aug.


Xem tất cả câu ví dụ về clamp /klæmp/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…