ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clank

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clank


clank /klæɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...)

động từ


  kêu lách cách, làm kêu lách cách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…