ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clan


clan /klæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thị tộc
  bè đảng, phe cánh

@clan
  clan (nửa nhóm compac (và) liên thông Hauxdop)

Các câu ví dụ:

1. Thailand has been mired in political drama since Friday, when Princess Ubolratana's name was submitted by Thai Raksa Chart, a party allied with the powerful Shinawatra clan.

Nghĩa của câu:

Thái Lan đã sa lầy vào chính kịch kể từ hôm thứ Sáu, khi tên của Công chúa Ubolratana được Thái Lan Raksa Chart, một đảng liên minh với gia tộc Shinawatra hùng mạnh, đệ trình.


Xem tất cả câu ví dụ về clan /klæn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…