ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clandestine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clandestine


clandestine /klæn'destin/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giấu giếm, bí mật

Các câu ví dụ:

1. The way down to the clandestine printing press is down this ladder.


Xem tất cả câu ví dụ về clandestine /klæn'destin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…