ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ destine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng destine


destine /'destin/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dành cho, để riêng cho
to be destined for some purpose → để dành riêng cho một mục đích nào đó
  định, dự định
his father destined him for the army → cha nó dự định cho nó đi bộ đội
an undertaking destined to fall from the outset → một công việc chắc chắn bị thất bại ngay từ đầu
  đi đến
we are destined for Haiphong → chúng tôi đi Hải phòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…