ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clannish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clannish


clannish /'klæniʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thị tộc
  trung thành với thị tộc, hết lòng với thị tộc; trung thành với bè đảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…