EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clastic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clastic
clastic /'klæstik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn
← Xem thêm từ clast
Xem thêm từ clathrate →
Từ vựng liên quan
as
ast
c
clast
ic
la
last
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…