EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cleanness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cleanness
cleanness /'kli:nnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sạch sẽ
sự trong sạch
← Xem thêm từ cleanly
Xem thêm từ cleans →
Từ vựng liên quan
an
c
clean
ea
lea
lean
leanness
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…