Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cleanses
cleanse /klenz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa to cleanse the blood → tẩy máu to cleanse someone of his sin → tẩy rửa hết tội lỗi cho ai nạo, vét (cống...) (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)