ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cleansing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cleansing


cleanse /klenz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa
to cleanse the blood → tẩy máu
to cleanse someone of his sin → tẩy rửa hết tội lỗi cho ai
  nạo, vét (cống...)
  (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)

Các câu ví dụ:

1. Banh u la tre (pyramid-shaped cake wrapped in bamboo leaves) Vietnamese see Tet Doan Ngo, also known as the pest killing festival which falls on June 7 this year, as a time for physical and spiritual cleansing.


2. Vietnamese see Tet Doan Ngo, also known as the pest killing festival or the summer cleansing festival which falls on June 7 this year, as a time for physical and spiritual cleansing.


Xem tất cả câu ví dụ về cleanse /klenz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…